Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngùn ngụt"
bốc lên
bùng lên
dâng lên
tăng vọt
bùng phát
phát triển
tỏa ra
bốc cháy
bốc khói
ngùn ngụt
ngùn ngụt lửa
ngùn ngụt khói
xì khói
bốc hơi
tỏa khói
bùng nổ
dâng cao
tăng cao
tăng mạnh
dâng trào