Từ đồng nghĩa với "ngúc ngắc"

khó hiểu mơ hồ bí ẩn không rõ ràng
khó xử không thể giải thích được không thể hiểu được vướng mắc
lúng túng rối rắm lộn xộn khó khăn
bất ổn không chắc chắn mập mờ lấp lửng
khó nắm bắt khó khăn trong việc hiểu không minh bạch không rõ nét