Từ đồng nghĩa với "ngút ngát"

ngút ngàn bát ngát bạt ngàn mênh mông
bao la mênh mang thênh thang mông mênh
ngút mắt mút mắt xa tít tắp vời vợi
hun hút thăm thẳm mịt mùng muôn trùng
vô biên vô bờ bến không bờ bến vô tận
bất tận khôn cùng vô ngần trùng điệp