Từ đồng nghĩa với "ngăn"

ngăn cách ngăn ra từng gian phân đoạn khe
gian buồng buồng nhỏ hốc tường
tủ đựng đồ thùng hàng hộp thư đến căn
chia sẻ khoang khoang trống khoang chứa
khoang ngăn ngăn chặn ngăn nắp ngăn lắp