Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngăn"
ngăn cách
ngăn ra từng gian
phân đoạn
khe
gian
buồng
buồng nhỏ
hốc tường
tủ đựng đồ
thùng hàng
hộp thư đến
căn
chia sẻ
khoang
khoang trống
khoang chứa
khoang ngăn
ngăn chặn
ngăn nắp
ngăn lắp