Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngăn ngất"
ngăn cấm
ngăn chặn
ngăn ngừa
cản trở
kìm hãm
cản ngăn
đề phòng
phòng ngừa
kiềm chế
tránh
hạn chế
khống chế
đề xuất
ngăn sông cấm chợ
ngăn trở
cản trở sự tiến bộ
ngăn cách
cản trở phát triển
chặn
đề phòng rủi ro