Từ đồng nghĩa với "ngăn nắp"

gọn gàng trật tự có trật tự theo thứ tự
có tổ chức kỹ lưỡng nhất quán có hệ thống
mạch lạc đều đặn tuần tự sắp xếp
hệ thống ngăn nắp chỉnh tề sạch sẽ
đúng đắn có quy củ có kế hoạch có phương pháp
có trình tự