Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngăn nắp"
gọn gàng
trật tự
có trật tự
theo thứ tự
có tổ chức
kỹ lưỡng
nhất quán
có hệ thống
mạch lạc
đều đặn
tuần tự
sắp xếp
hệ thống
ngăn nắp
chỉnh tề
sạch sẽ
đúng đắn
có quy củ
có kế hoạch
có phương pháp
có trình tự