Từ đồng nghĩa với "ngăn quỹ"

quỹ ngân sách quỹ nhà nước quỹ tổ chức
quỹ đoàn thể quỹ xã hội quỹ từ thiện quỹ phát triển
quỹ đầu tư quỹ hỗ trợ quỹ tài chính quỹ công
quỹ dự phòng quỹ khẩn cấp quỹ bảo hiểm quỹ giáo dục
quỹ nghiên cứu quỹ văn hóa quỹ môi trường quỹ y tế