Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngăn quỹ"
quỹ
ngân sách
quỹ nhà nước
quỹ tổ chức
quỹ đoàn thể
quỹ xã hội
quỹ từ thiện
quỹ phát triển
quỹ đầu tư
quỹ hỗ trợ
quỹ tài chính
quỹ công
quỹ dự phòng
quỹ khẩn cấp
quỹ bảo hiểm
quỹ giáo dục
quỹ nghiên cứu
quỹ văn hóa
quỹ môi trường
quỹ y tế