Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngăn trở"
cản trở
làm trở ngại
tắc nghẽn
làm vướng víu
làm nặng trĩu
làm lúng túng
làm bừa bộn
quá tải
đè nặng lên
kìm hãm
cản đường
làm khó khăn
làm chậm lại
làm rối ren
làm ngăn cản
làm bế tắc
làm tê liệt
làm suy giảm
làm mất phương hướng
làm bức bách