Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ cốc"
ngũ cốc thực phẩm
cỏ ngũ cốc
hạt giống
lúa mì
yến mạch
lúa mạch đen
ngô
bột yến mạch
cây lương thực
hạt có dầu
gạo
lúa
hạt quinoa
hạt kê
hạt chia
hạt đậu
bột ngũ cốc
bột gạo
bột ngô
bột lúa mì
bột hạt