Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ gia bì"
băng tứ quý
tứ quý
cây chân chim
cây ngấy
cây bạch đàn
cây bồ đề
cây nhãn
cây vải
cây dâu
cây mận
cây xoài
cây mít
cây sầu riêng
cây quýt
cây cam
cây chanh
cây bưởi
cây dừa
cây cau
cây lộc vừng