Từ đồng nghĩa với "ngũ kim"

đồ kim khí kim khí đồ kim loại vật liệu
vật tư dụng cụ thiết bị máy móc
đồ dùng đồ gia dụng đồ sắt đồ nội thất gia đình
đồ dùng nhà bếp công tì ngũ kim hàng ngũ kim vũ khí
sản phẩm kim loại đồ nghề đồ trang trí đồ điện tử
đồ công nghiệp