Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ kim"
đồ kim khí
kim khí
đồ kim loại
vật liệu
vật tư
dụng cụ
thiết bị
máy móc
đồ dùng
đồ gia dụng
đồ sắt
đồ nội thất gia đình
đồ dùng nhà bếp
công tì ngũ kim
hàng ngũ kim
vũ khí
sản phẩm kim loại
đồ nghề
đồ trang trí
đồ điện tử
đồ công nghiệp