Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ luân"
mối quan hệ
đạo đức
nho giáo
vua tôi
cha con
vợ chồng
anh em
bè bạn
ngũ thường
ngũ đức
ngũ hành
ngũ sắc
ngũ tạng
ngũ âm
ngũ vị
ngũ giác
ngũ quan
ngũ cốc
ngũ phúc
ngũ lân