Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ quả"
hoa quả
trái cây
bánh trái
mâm ngũ quả
hoa trái
quả
rau quả
thực phẩm
đồ ăn
mâm cỗ
bánh mứt
thực vật
đồ lễ
quả tươi
trái cây tươi
mâm lễ
bánh kẹo
đồ cúng
thực phẩm tươi sống
mâm ngũ sắc