Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ sắc"
năm màu
ngũ sắc
năm sắc
năm màu chính
màu sắc
bảng màu
màu xanh
màu đỏ
màu vàng
màu trắng
màu đen
màu sắc đa dạng
màu sắc phong phú
màu sắc tươi sáng
màu sắc rực rỡ
màu sắc nổi bật
màu sắc hài hòa
màu sắc tương phản
màu sắc ấm
màu sắc lạnh