Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ vị"
ngũ vị hương
năm vị
hương vị
mùi vị
vị giác
hỗn hợp vị
đặc sản
gia vị
món ăn
thực phẩm
mứt
trà
nước chấm
đồ ăn
thức uống
món ngon
ẩm thực
vị ngọt
vị chua
vị cay