Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ à"
biên chế
nhân sự
cán bộ
đội ngũ
thành viên
nhân viên
quân số
số lượng
tổ chức
cơ cấu
bộ máy
chức vụ
phân công
tuyển dụng
điều động
phân bổ
công chức
đội hình
tổ đội
đơn vị