Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũ âm"
ngũ âm
âm nhạc
hệ thống âm nhạc
dàn nhạc
nhạc cụ
hội hè
đình đám
ngũ cốc
cây có hạt
lương thực
điệu nhạc
giai điệu
hòa tấu
nhạc dân gian
nhạc truyền thống
quãng tám
bậc âm
nhạc nhỏ
âm điệu
hợp tấu