Từ đồng nghĩa với "ngũgiác"

ngũ giác ngũ diện ngũ cạnh hình ngũ giác
hình ngũ diện đa giác hình học hình học phẳng
hình đa giác hình tứ giác hình lục giác hình bát giác
hình chóp hình khối hình dạng hình thang
hình chữ nhật hình vuông hình tròn hình elip