Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngũgiác"
ngũ giác
ngũ diện
ngũ cạnh
hình ngũ giác
hình ngũ diện
đa giác
hình học
hình học phẳng
hình đa giác
hình tứ giác
hình lục giác
hình bát giác
hình chóp
hình khối
hình dạng
hình thang
hình chữ nhật
hình vuông
hình tròn
hình elip