Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngơ"
phớt lờ
lờ đi
tảng lờ
thờ ơ
coi thường
xem thường
lạnh nhạt
tránh
né tránh
gạt đi
bỏ qua
bỏ mặc
khinh thường
quên
không biết
gạt bỏ
từ chối
lơ
không để ý
phớt đi