Từ đồng nghĩa với "ngơi tay"

nghỉ tay thư giãn nghỉ ngơi giải lao
nghỉ ngơi một chút dừng lại tạm dừng nghỉ chân
thư thái xả stress giảm bớt công việc thả lỏng
nghỉ xả hơi tạm nghỉ nghỉ giải lao thư giãn tâm hồn
đi dạo ngồi nghỉ tĩnh tâm hạ nhiệt