Từ đồng nghĩa với "ngơn ngớt"

ngắt quãng tạm dừng tạm ngưng tạm nghỉ
dừng lại sự tạm ngưng sự ngắt giọng sự ngập ngừng
chờ đợi chần chừ ngập ngừng thời gian nghỉ ngơi
dấu lặng dấu dãn nhịp chỗ ngắt sự tạm nghỉ
gián đoạn tạm lắng khoảng thở chỗ ngắt giọng