Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngơn ngớt"
ngắt quãng
tạm dừng
tạm ngưng
tạm nghỉ
dừng lại
sự tạm ngưng
sự ngắt giọng
sự ngập ngừng
chờ đợi
chần chừ
ngập ngừng
thời gian nghỉ ngơi
dấu lặng
dấu dãn nhịp
chỗ ngắt
sự tạm nghỉ
gián đoạn
tạm lắng
khoảng thở
chỗ ngắt giọng