Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngư cụ"
cần câu
lưới
mồi
thuyền
giỏ
bẫy
cái vợt
cái lưới
cái cần
cái thuyền
ngư cụ đánh bắt
ngư cụ thủy sản
ngư cụ truyền thống
ngư cụ hiện đại
cái bẫy cá
cái giỏ cá
cái mồi câu
cái lưới đánh cá
cái cần câu cá
ngư cụ chuyên dụng