Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngư nghiệp"
nghề cá
thủy sản
công nghiệp cá
ngư trường
nơi đánh cá
nơi nuôi cá
câu cá
đánh bắt cá
nuôi trồng thủy sản
ngành thủy sản
ngành ngư nghiệp
ngư dân
cá nước ngọt
cá nước mặn
thuyền đánh cá
ngư cụ
hải sản
cá thương phẩm
cá giống
ngư nghiệp bền vững