Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngư ngơ"
ngây ngô
khờ dại
ngốc nghếch
ngu ngốc
đần độn
khờ khạo
ngớ ngẩn
dại dột
khù khờ
ngơ ngác
vô tư
hồn nhiên
bất cần
mơ màng
lơ ngơ
tùy tiện
không biết
không hiểu
mù mờ
vô tri