Từ đồng nghĩa với "ngưng hơi"

ngưng hơi nước ngưng tụ đông đặc hóa rắn
hóa lỏng hóa hơi ngưng kết ngưng tụ hơi nước
đọng lại tích tụ kết tụ hợp nhất
hợp lại tinh tụ ngưng lại dừng lại
tạm dừng ngừng hoạt động ngừng lại ngừng thở