Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngưng hơi"
ngưng hơi nước
ngưng tụ
đông đặc
hóa rắn
hóa lỏng
hóa hơi
ngưng kết
ngưng tụ hơi nước
đọng lại
tích tụ
kết tụ
hợp nhất
hợp lại
tinh tụ
ngưng lại
dừng lại
tạm dừng
ngừng hoạt động
ngừng lại
ngừng thở