Từ đồng nghĩa với "ngưng tụ"

sự ngưng kết sự ngưng hơi sự tụ sự cô đọng
sự ngưng khối đặc lại co lại sự hoá đặc
đặc lại hóa lỏng hóa đặc sự kết tụ
sự kết dính sự cô đặc sự tụ lại sự ngưng tụ
sự đông đặc sự kết hợp sự ngưng tụ lại sự lắng đọng
sự ngưng tụ hơi nước