Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngưng tụ"
sự ngưng kết
sự ngưng hơi
sự tụ
sự cô đọng
sự ngưng
khối đặc lại
co lại
sự hoá đặc
đặc lại
hóa lỏng
hóa đặc
sự kết tụ
sự kết dính
sự cô đặc
sự tụ lại
sự ngưng tụ
sự đông đặc
sự kết hợp
sự ngưng tụ lại
sự lắng đọng
sự ngưng tụ hơi nước