Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngưng tự"
ngưng tụ
hóa lỏng
đông đặc
hóa rắn
lắng đọng
ngưng đọng
hạ nhiệt
hạ thấp nhiệt độ
đông lại
làm lạnh
làm đặc
tích tụ
kết tụ
ngưng lại
dừng lại
tích lũy
hình thành
biến đổi
chuyển hóa
đọng lại