Từ đồng nghĩa với "ngưng tự"

ngưng tụ hóa lỏng đông đặc hóa rắn
lắng đọng ngưng đọng hạ nhiệt hạ thấp nhiệt độ
đông lại làm lạnh làm đặc tích tụ
kết tụ ngưng lại dừng lại tích lũy
hình thành biến đổi chuyển hóa đọng lại