Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngưu tất"
ngưu tất
bò đực
bò
con bò
cỏ xước
rễ ngưu tất
thảo dược
vị thuốc
cây thuốc
cây ngưu tất
cây cỏ xước
dược liệu
thực vật
cây dược liệu
cây cỏ
cây rễ
cây thuốc nam
thuốc đông y
thuốc nam
thực phẩm chức năng