Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngươi"
ngươi
mày
tụi mày
bọn mày
các ngươi
bọn ngươi
tụi bây
các mày
các bạn
các em
các anh
các chị
các vị
ông
bác
chị
cậu
con
cháu
họ
ngài