Từ đồng nghĩa với "người quen"

bạn quen quen biết sự quen sự quen thuộc
người quen hàng xóm đồng nghiệp tình bạn
bạn bè người bạn người thân người đồng hành
người cùng làm người biết người giao tiếp người tiếp xúc
người thân quen người quen biết người bạn quen người bạn cũ