Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"người ta"
họ
mọi người
chúng
tụi nó
bọn chúng
các anh ấy
các ông ấy
anh ấy
người khác
người dân
cộng đồng
nhân loại
người sống
người xung quanh
người bạn
đám đông
nhóm người
các bạn
đối tượng
người ta nói