Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"người ở"
cư dân
người cư trú
người cư ngụ
dân cư
người
sinh sống
cư trú
định cư
dân số
thành phần
người sống
người ở lại
người định cư
người dân
người bản địa
người thường trú
người tạm trú
người nhập cư
người di cư
người sống tại