Từ đồng nghĩa với "ngạch"

hạn ngạch phân công chỉ tiêu phân chia
phân bổ chia sẻ phân số
trợ cấp số tiền ngạch cửa ngạch đá
ngạch gạch ngạch đất ngạch bậc ngạch phân
ngạch định ngạch mức ngạch chỉ ngạch số