Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngạch"
hạn ngạch
phân công
chỉ tiêu
phân chia
phân bổ
chia sẻ
lô
phân số
trợ cấp
số tiền
ngạch cửa
ngạch đá
ngạch gạch
ngạch đất
ngạch bậc
ngạch phân
ngạch định
ngạch mức
ngạch chỉ
ngạch số