Từ đồng nghĩa với "ngạch bậc"

cấp độ đẳng cấp hạng rank
bậc thứ bậc cấp mức
trình độ địa vị chức vụ tầng lớp
hạng mục phân loại cấp bậc mức độ
chỉ số tiêu chuẩn điểm số thang điểm
hạng danh