Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngạnh"
mũi nhọn
chông
gai
móc
cái nhọn
lưỡi câu
gai xương
ngạnh lưỡi câu
ngạnh cá trê
mũi sắc
móc câu
cái chông
mũi chông
gai nhọn
móc nhọn
cái gai
mũi nhọn sắc
gai cứng
cái mũi
mũi chĩa