Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngả"
ngả
nghiêng
dựa
tựa
dựa vào
tựa đầu
ngồi dựa
gác
quỳ
nằm
nằm dài
trượt
đặt
nghiêng người
độ dốc
tư thế
hướng
đường đi
lối đi
chỉ dẫn
phân nhánh