Từ đồng nghĩa với "ngả lưng"

ngả lưng tựa lưng ngả người nằm nghỉ
ngồi nghỉ ngả ra ngồi xuống ngả mình
ngả đầu ngả xuống ngồi ngả ngả lưng lại
ngả ra sau ngả về phía sau ngả nghiêng ngả lưng trên ghế
ngả lưng trên đivăng ngả lưng trên giường ngả lưng tạm ngả lưng một chút
ngả lưng thư giãn