Từ đồng nghĩa với "ngả ngốn"

ngả ngốn nghiêng ngả ngả lưng nằm nghiêng
nghiêng người nghiêng mình không thẳng đứng uốn cong
lộn xộn không ngay ngắn nằm ngả nằm bừa
nằm lăn nằm vạ vật nằm lộn xộn nằm không ngay ngắn
nằm không nghiêm chỉnh nằm xô bồ nằm bừa bãi nằm lăn lóc