Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngảm"
khấc
mấu
chốt
góc
đầu
nút
khớp
gắn
bám
khoá
cố định
chặn
đính
kẹp
bịt
bó
bịt kín
gắn chặt
đặt
cố