Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngảnh lại"
quay lại
dừng lại
thoái lui
quay đầu
nhìn lại
trở lại
hồi lại
đi ngược lại
quay ngược
đi lùi
trở về
quay mặt lại
đi lại
nhìn về phía sau
đi ngược
hồi tưởng
trở về phía sau
quay lại phía sau
đi trở lại
nhìn lại phía sau