Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngảnh đi"
đi
rời đi
đi ra ngoài
khởi hành
biến mất
vắng mặt
đi xa
ở ngoài
ra đi
thoát đi
lẩn trốn
trốn tránh
bỏ đi
xuất phát
đi khỏi
đi lạc
đi lang thang
đi chơi
đi du lịch
đi xa xôi
đi khuất