Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngấc"
ngẩng
ngấc đầu
ngẩng cao
ngẩng mặt
đứng dậy
đứng lên
tàng vọt lên
lên
lên trên
đột nhiên đứng dậy
ngủ dậy
nhìn lên
hướng lên
vươn lên
dương cao
giơ cao
nâng cao
đưa lên
vươn cổ
ngẩng cổ