Từ đồng nghĩa với "ngấp nga ngấp nghé"

ngấp nghé lấp ló nhấp nhô lấp lánh
nhấp nháy lấp lửng lấp xấp nhấp nhô
lấp lửng ngập ngừng lưỡng lự do dự
chần chừ mập mờ mơ hồ không rõ
bập bềnh lơ lửng vẩn vơ lãng đãng