Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngấp nga ngấp nghé"
ngấp nghé
lấp ló
nhấp nhô
lấp lánh
nhấp nháy
lấp lửng
lấp xấp
nhấp nhô
lấp lửng
ngập ngừng
lưỡng lự
do dự
chần chừ
mập mờ
mơ hồ
không rõ
bập bềnh
lơ lửng
vẩn vơ
lãng đãng