Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngấp nghề"
ngấp nghé
mấp mé
ngấp ngó
lén lút
kín đáo
thăm dò
tiến lại
lui tới
chần chừ
do dự
ngại ngùng
tò mò
quan sát
nhòm ngó
để ý
hỏi thăm
gần gũi
thân mật
tìm hiểu
gợi ý