Từ đồng nghĩa với "ngất"

ngất xỉu xỉu đi ngất ngây cơn ngất
ngất đi hôn mê mê man mệt mỏi
yếu ớt chóng mặt lờ mờ mơ hồ
không nghe được tắt tiếng bị bóp nghẹt ốm yếu
ngất lặng chết ngất hay ngất lợm giọng