Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngất"
ngất xỉu
xỉu đi
ngất ngây
cơn ngất
ngất đi
hôn mê
mê man
mệt mỏi
yếu ớt
chóng mặt
lờ mờ
mơ hồ
không nghe được
tắt tiếng
bị bóp nghẹt
ốm yếu
ngất lặng
chết ngất
hay ngất
lợm giọng