Từ đồng nghĩa với "ngất nghểu"

ngất ngưởng ngất ngây ngất xỉu ngất đi
gục ngã sụp đổ choáng váng mê man
hôn mê lịm đi không còn biết gì mất ý thức
say sưa say mê đê mê trầm trồ
bàng hoàng sững sờ choáng rối loạn