Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngất trời"
ngất ngưởng
ngất xỉu
ngất đi
trở nên bất tỉnh
cảm thấy lâng lâng
cao vút
cao chót vót
cao ngất
vươn tới trời
đụng trời
trời xanh
trời cao
lên tận mây
mây trắng
mây trời
lên cao
vượt lên
vượt trội
tuyệt vời
không tưởng