Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngất điện"
công tắc
aptomat
cầu dao
công tắc điện
cầu chì
mạch cắt
mạch ngắt
thiết bị ngắt
ngắt mạch
bộ ngắt
bộ điều khiển
bộ bảo vệ
thiết bị bảo vệ
mạch điện
điện áp
dụng cụ điện
hệ thống điện
đường dây điện
thiết bị điện
ngắt điện