Từ đồng nghĩa với "ngấtnghếu"

cao vươn cao chót vót ngất ngưởng
cao chót vót cao ngất cao vút cao ráo
đứng vững vững chãi lơ lửng trên cao
thẳng đứng đỉnh cao hùng vĩ khổng lồ
vĩ đại đồ sộ bề thế tráng lệ