Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ngấu"
nhồi nhét
nhét vào
nuốt chửng
ngấm
thấm
nát
nhuyễn
mềm
mịn
bùn
mắm
tương
đất
phân
ruộng
bừa
mạ
kỹ
chín
đều